MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI 

Máy phát điện Mitsubishi MGS0900B
Giá bán: 0 VNĐ
Mã sản phẩm: MGS0900B
Bảo hành: 12 tháng
Nhà sản xuất: Mitsubishi
Máy phát điện Mitsubishi MGS0900B
Liên hệ ngay:    Ms Soan: 0986-119-740    Mr Thắng: 0902-122-117
Email: toanthangpower@gmail.com
Nội dung sản phẩm
Máy phát điện Mitsubishi MGS0900B
CÔNG SUẤT | (0.8.P.F) | Mã MODEL |
DỰ PHÒNG | 1000 kVA | 5S-H6J |
LIÊN TỤC | 885 kVA | 5P-H6J |
Dải điện áp
* Điện áp chuẩn 3 pha 4 dây
380V
* Dải điện áp 3 pha 4 dây
380, 400, 415, 440, 190, 200, 208 và 220V
Chú ý: Các mức điện áp lựa chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn kể trên.
CÁC ĐIỀU KIỆN VÀ KHÁI NIỆM
Dự phòng: Mã: S
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Khả năng dừng cấp liệu theo các tiêu chuẩn sau: ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: Không được phép
Liên tục: Mã: P
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn điện khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Được phép quá tải 10%
Dừng cấp liệu theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: được phép 10%
Các điều kiện:
Chỉ tiêu động cơ được áp dụng theo các tiêu chuẩn tại SAE J1349 và ISO3046/1, DIN6271 & BS5514.
Chỉ tiêu nhiên liệu: dựa theo tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 và dầu nhiên liệu là 35oAPI (16oC hoặc 60oF) có năng suất tỏa nhiệt mức thấp (LHV) là 42,780kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng ở nhiệt độ 29oC (85oF) và trọng lượng là 838.9 g/lit (7.001lbs./U.S.gal.).
KíCH THƯỚC (Dữ liệu tham khảo)
Kích thước bao ngoài | L :Dài
W: Rộng H : Cao |
mm
mm mm |
4060
1715 2100 |
Tổng khối lượng ( Khô ) | kg | 6800 | |
Tổng khối lượng (Ướt) | kg | 7200 |
ĐỘNG CƠ DIESEL MGS SERIES: MITSUBISHI S12A2-PTA2-S
L-6, 4 thì làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và hệ thống làm mát không khí-không khí
ĐẶC TÍNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỘNG CƠ
Đường kính xi lanh | mm | 150 |
Hành trình | mm | 160 |
Dung tích xi lanh | L | 33.9 |
Tốc độ pit tông | m/sec | 8.0 |
Tỷ số nén | 15.3 | |
Dung tích dầu bôi trơn | L | 120 |
Dung tích nước làm mát không có bộ phận tản nhiệt | L | 100 |
Khả năng bơm chất làm mát | m nước | 5.0 |
Lưu lượng chất làm mát qua bơm | L/min | 1000 |
Lưu lượng khí quạt làm mát | m3/min | 1140 |
Giới hạn khí vào quạt làm mát | kPa | 0.1 |
Nhiệt độ không khí | 0C | 40 |
áp lực ngược cho phép | kPa | 6.0 |
Đường kính xả ống (đường kính trong) | mm | 200 |
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ
DỰ PHòNG 880 kVA | LIêN TỤC 800 kVA | ||
Tổng công suất động cơ | kWm | 850 | 771 |
Tỉ số nén trung bình | MPa | 2.1 | 1.8 |
Hấp thụ hồi nhiệt | kW | 64 | 68 |
Độ ồn khoảng cách 1m (Không bao gồm: đường khí vào, ống khí thải và quạt) |
dB(A) | 68 | 100 |
Mức tiêu hao nhiên liệu 100%* | L/hr | 220 | 195 |
Mức tiêu hao nhiên liệu 75%* | L/hr | 163 | 147 |
Khả năng đốt cháy không khí | m3/min | 76 | 67 |
Lưu lượng khí thải | m3/min | 199 | 177 |
Nhiệt độ khí thải | 0C | 520 | 510 |
Sức nóng tới chất làm mát | kW | 548 | 486 |
Sức nóng đưa ra khí thải | kW | 708 | 627 |
Nhiệt lượng tỏa ra từ động cơ | kW | 66 | 58 |
Nhiệt lượng tỏa ra từ máy phát | kW | 47 | 48 |
* Với quạt gió tiêu chuẩn
Giảm tải đối với động cơ
Cao độ: 2.5%/ 300m (1000ft) cao trên 1,500m
Nhiệt độ: 2%/5 0C (90 F) cao trên 40 0C
THÀNH PHẦN CHO ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN
Làm mát sau tăng áp
Bộ lọc tăng áp
Khung thép kết cấu
Lỗ thông hơi cacte
Bộ phận nạp điện xoay chiều
Bộ phận làm mát dầu bôi trơn
Bộ phận lọc nhiên liệu
Bộ phận bơm nhiên liệu, dẫn động, ống dẫn
Bộ phận điều tốc điện tử
Vỏ máy bơm, dẫn động
Bộ lọc dầu bôi trơn
Bộ phận bơm dầu bôi trơn, dẫn động
Hệ thống khí thải khô
Bộ phận tản nhiệt, ống gió, động cơ quạt
Công tắc ngắt thủ công
Bộ phận khởi động điện 24V DC
Sản phẩm liên quan
Máy phát điện Mitsubishi MGS0650B
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS2500B
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS1500B-5S-7PD
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS2250B
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS1000B
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS1400B-5S-7PD
Giá bán: 0 VNĐ
Máy phát điện Mitsubishi MGS2000B
Giá bán: 0 VNĐ