MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI 

P01300.avatar.jpeg

Máy phát điện Mitsubishi MGS2250B

Giá bán: 0 VNĐ

Mã sản phẩm: MGS2250B

Bảo hành: 12 tháng

Nhà sản xuất: Mitsubishi

Máy phát điện Mitsubishi MGS2250B

Liên hệ ngay:    Ms Soan: 0986-119-740    Mr Thắng: 0902-122-117

Email: toanthangpower@gmail.com

 

Nội dung sản phẩm

Máy phát điện Mitsubishi MGS2250B

CÔNG SUẤT (0.8.P.F) Mã MODEL
DỰ PHÒNG 2250 kVA 5S-KT83
LIÊN TỤC 2000 kVA 5P-KT83

Dải điện áp
* Điện áp chuẩn 3 pha 4 dây
380V
* Dải điện áp 3 pha 4 dây
380, 400, 415, và440V

Chú ý: Các mức điện áp lựa chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn kể trên.

CÁC ĐIỀU KIỆN VÀ KHÁI NIỆM
Dự phòng: Mã: S
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Khả năng dừng cấp liệu theo các tiêu chuẩn sau: ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: Không được phép
Liên tục: Mã: P
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn điện khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Được phép quá tải 10% 
Dừng cấp liệu theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: 10% cho phép 

Các điều kiện: 
Chỉ tiêu động cơ được áp dụng theo các tiêu chuẩn tại SAE J1349 và ISO3046/1, DIN6271 & BS5514.
Chỉ tiêu nhiên liệu: dựa theo tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 và dầu nhiên liệu là 35oAPI (16oC hoặc 60oF) có năng suất tỏa nhiệt mức thấp (LHV) là 42,780kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng ở nhiệt độ 29oC (85oF) và trọng lượng là 838.9 g/lit (7.001lbs./U.S.gal.).

Chú ý: *Các điều kiện cho công suất liên tục (P.R.P.) và các yêu cầu chỉ tiêu xin liên hệ 0902-122-117
KíCH THƯỚC (Dữ liệu tham khảo)

Kích thước bao ngoài L :Dài

W: Rộng

H : Cao

mm

mm

mm

5665

2490

2935

Tổng khối lượng ( Khô )   kg 13600
Tổng khối lượng (Ướt)   kg 14300

ĐỘNG CƠ DIESEL MGS SERIES: MITSUBISHI S16R2-PTAW
L-6, 4 thì làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và hệ thống làm mát không khí-không khí
ĐẶC TíNH Và THôNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỘNG CƠ

 

Đường kính xi lanh mm 170
Hành trình mm 180
Dung tích xi lanh L 65.4
Tốc độ pit tông m/sec 9.0
Tỷ số nén   13.5
Dung tích dầu bôi trơn L 230
Dung tích nước làm mát không có bộ phận tản nhiệt L 170
Khả năng bơm chất làm mát m nước 5.0
Lưu lượng chất làm mát qua bơm L/phút 1650
Lưu lượng khí quạt làm mát m3/phút 2040
Giới hạn khí vào quạt làm mát kPa 0.1
Nhiệt độ không khí 0C 40
áp lực ngược cho phép kPa 6.0
Đường kính xả ống (đường kính trong) mm 350

THôNG SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ
 

    DỰ PHòNG 880 kVA LIêN TỤC 800 kVA
Tổng công suất động cơ kWm 1850 1679
Tỉ số nén trung bình MPa 2.3 2.1
Hấp thụ hồi nhiệt kW 140 140
Độ ồn khoảng cách 1m
(Không bao gồm: đường khí vào, ống khí thải và quạt)
dB(A) 112 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100%* L/hr 478 428
Mức tiêu hao nhiên liệu 75%* L/hr 355 322
Khả năng đốt cháy không khí m3/min 165 147
Lưu lượng khí thải m3/min 432 387
Nhiệt độ khí thải 0C 560 550
Sức nóng tới chất làm mát kW 1191 1066
Sức nóng đưa ra khí thải kW 1550 1361
Nhiệt lượng tỏa ra từ động cơ kW 143 128
Nhiệt lượng tỏa ra từ máy phát kW 60 55

* Với quạt gió tiêu chuẩn
Giảm tải đối với động cơ
Cao độ: 2.5%/ 300m (1000ft) cao trên 1,500m
Nhiệt độ: 2%/5 0C (90 F) cao trên 40 0C 
THàNH PHẦN CHO ĐỘNG CƠ TIêU CHUẨN
Làm mát sau tăng áp
Bộ lọc tăng áp
Khung thép kết cấu
Lỗ thông hơi cacte
Bộ phận nạp điện xoay chiều
Bộ phận làm mát dầu bôi trơn
Bộ phận lọc nhiên liệu
Bộ phận bơm nhiên liệu, dẫn động, ống dẫn
Bộ phận điều tốc điện tử
Vỏ máy bơm, dẫn động
Bộ lọc dầu bôi trơn
Bộ phận bơm dầu bôi trơn, dẫn động
Hệ thống khí thải khô
Bộ phận tản nhiệt, ống gió, động cơ quạt
Công tắc ngắt thủ công
Bộ phận khởi động điện 24V DC