MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI 

P01306.avatar.jpeg

Máy phát điện Mitsubishi MGS1400B-5S-7PD

Giá bán: 0 VNĐ

Mã sản phẩm: MGS1400B-5S-7PD

Bảo hành: 12 tháng

Nhà sản xuất: Mitsubishi

Máy phát điện Mitsubishi MGS1400B-5S-7PD

Liên hệ ngay:    Ms Soan: 0986-119-740    Mr Thắng: 0902-122-117

Email: toanthangpower@gmail.com

 

Nội dung sản phẩm

Máy phát điện Mitsubishi MGS1400B-5S-7PD

CÔNG SUẤT (0.8.P.F) Mã MODEL
DỰ PHÒNG 1600 kVA 5S-7PD
LIÊN TỤC 1450 kVA 5P-7PD


MGS1400B với các lựa chọn tiêu chuẩn

Dải điện áp
* Điện áp chuẩn    3 pha 4 dây
            380V
* Dải điện áp        3 pha 4 dây
            380, 400, 415 và 440V

Chú ý: Các mức điện áp lựa chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn kể trên.

CÁC ĐIỀU KIỆN VÀ KHÁI NIỆM
Dự phòng: Mã: S
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Khả năng dừng cấp liệu theo các tiêu chuẩn sau: ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: Không được phép

Liên tục: Mã: P
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn điện cho một phụ tải không đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Được phép quá tải 10%
Dừng cấp liệu theo tiêu chuẩn ISO 15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514
Quá tải: được phép 10%

Các điều kiện: 
Chỉ tiêu động cơ được áp dụng theo các tiêu chuẩn tại SAE J1349 và ISO3046/1, DIN6271 & BS5514.
Chỉ tiêu nhiên liệu: dựa theo tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 và dầu nhiên liệu là 35oAPI (16oC hoặc 60oF) có năng suất tỏa nhiệt mức thấp (LHV) là 42,780kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng ở nhiệt độ 29oC (85oF) và trọng lượng là 838.9 g/lit (7.001lbs./U.S.gal.).

KÍCH THƯỚC (Dữ liệu tham khảo)

 

Kích thước bao ngoài L :Dài

W: Rộng

H : Cao

mm

mm

mm

4680

2160

2700

Tổng khối lượng ( Khô )   kg 9800
Tổng khối lượng (Ướt)   kg 10500


ĐỘNG CƠ DIESEL MGS SERIES: MITSUBISHI S16R2-PTAW
V-12, 4 thì làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và làm mát sau tăng áp

ĐẶC TÍNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỘNG CƠ

 

Đường kính xi lanh mm 170
Hành trình mm 180
Dung tích xi lanh L 49
Tốc độ pit tông m/giây 9.0
Tỷ số nén   13.5
Dung tích dầu bôi trơn L 180
Dung tích nước làm mát không có bộ phận tản nhiệt L 125
Khả năng bơm chất làm mát m nước 5.0
Lưu lượng chất làm mát qua bơm L/min 1650
Lưu lượng khí quạt làm mát m3/min 2040
Giới hạn khí vào quạt làm mát kPa 0.1
Nhiệt độ không khí 0C 40
áp lực ngược cho phép kPa 6.0
Đường kính xả ống (đường kính trong) mm 300


THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ
 

    DỰ PHòNG 2235 kVA LIêN TỤC 2030 kVA
Tổng công suất động cơ kWm 1351 1225
Tỉ số nén trung bình MPa 2.2 2.0
Hấp thụ hồi nhiệt kW 105 105
Độ ồn khoảng cách 1m
(Không bao gồm: đường khí vào, ống khí thải và quạt)
dB(A) 107 105
Mức tiêu hao nhiên liệu 100%* L/hr 335 299
Mức tiêu hao nhiên liệu 75%* L/hr 248 225
Khả năng đốt cháy không khí m3/min 115 103
Lưu lượng khí thải m3/min 303 270
Nhiệt độ khí thải 0C 520 520
Sức nóng tới chất làm mát kW 834 745
Sức nóng đưa ra khí thải kW 1029 897
Nhiệt lượng tỏa ra từ động cơ kW 100 89
Nhiệt lượng tỏa ra từ máy phát kW 65 57


* Với quạt gió tiêu chuẩn

Giảm tải đối với động cơ
Chú ý: Vui lòng tham khảo tại cơ sở kinh doanh Mitsubishi MGS gần nhất

THÀNH PHẦN CHO ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN
Làm mát sau tăng áp
Bộ lọc tăng áp
Khung thép kết cấu
Lỗ thông hơi cacte
Bộ phận nạp điện xoay chiều
Bộ phận làm mát dầu bôi trơn
Bộ phận lọc nhiên liệu
Bộ phận bơm nhiên liệu, dẫn động, ống dẫn
Bộ phận điều tốc điện tử
Vỏ thiết bị đun nước
Vỏ máy bơm, dẫn động
Bộ lọc dầu bôi trơn
Bộ phận bơm dầu bôi trơn, dẫn động
Hệ thống khí thải khô
Bộ phận tản nhiệt, ống gió, động cơ quạt
Công tắc ngắt thủ công
Bộ phận khởi động điện 24V DC